Bảng tổng huy chương qua các kì Giải vô địch điền kinh thế giới

Bản đồ tỉ lệ số huy chương tại giải điền kinh thế giới

Cập nhật sau Giải vô địch điền kinh thế giới 2019.

HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Hoa Kỳ517011794381
2 Kenya5605041151
3 Nga435248143
4 Đức5383647121
5 Jamaica5354943127
6 Vương quốc Anh303638104
7 Ethiopia529302685
8 Liên Xô23272878
9 Cuba522241460
10 Đông Đức21191656
11 Trung Quốc519252367
12 Ba Lan519152559
13 Cộng hòa Séc5155525
14 Pháp513182354
15 Úc512141036
16 Nam Phi5127827
17 Ý511161744
18 Ukraina511131539
19 Maroc51012830
20 Belarus510111233
21 Thụy Điển596621
22 Na Uy594417
23 Bahamas589825
24 Tây Ban Nha57181439
25 Phần Lan578722
26 Bahrain573313
27 Canada56141636
28 Nhật Bản5671629
29 Bồ Đào Nha567922
30 Algérie561310
31 New Zealand56118
32 România5581124
33 Hy Lạp5561122
34 Hà Lan555919
35 Bulgaria553816
36 Tiệp Khắc44311
37 Croatia54329
38 Qatar54239
39 Uganda54228
 Colombia54228
41 Ireland54206
42 Thụy Sĩ54048
 Vận động viên trung lập được ủy quyền5[1]38112
43 Tây Đức36312
44 Trinidad và Tobago535715
45 México534714
46 Litva53216
47 Mozambique53115
 Ecuador53115
49 Đan Mạch53014
50 Estonia526210
51 Cộng hòa Dominica52114
52 Tajikistan52103
53 Grenada52013
 Venezuela52013
55 Brasil516613
56 Namibia51416
57 Thổ Nhĩ Kỳ51304
58 Bỉ51258
59 Zambia51203
60 Slovenia51135
61 Tunisia51113
62 Botswana51102
 Eritrea51102
 Panama51102
65 Saint Kitts và Nevis51045
66 Slovakia51034
67 Syria51023
68 Sénégal51012
 Somalia51012
70 CHDCND Triều Tiên51001
 Barbados51001
72 Hungary507714
73 Nigeria50459
74 Bờ Biển Ngà50415
75 Kazakhstan50358
76 Burundi50213
 Israel50213
 Djibouti50213
79 Puerto Rico50202
 Cameroon50202
81 Áo50134
82 Tanzania50112
 Síp50112
 Latvia50112
 Ghana50112
 Bosna và Hercegovina50112
 Suriname50112
 Sri Lanka50112
89 Sudan50101
 Bermuda50101
 Ai Cập50101
92 Serbia50033
93 Ả Rập Xê Út50011
 Ấn Độ50011
 Hàn Quốc50011
 Iran50011
 Dominica50011
 Burkina Faso50011
 Haiti50011
 Zimbabwe50011
 Quần đảo Cayman50011
 Samoa thuộc Mỹ50011
Tổng số (102 đoàn)7797877812347
Ghi chú